GIẢM GIÁ CỰC SỐC, CỰC CỰC SỐC
Với mục đích tri ân khách hàng và để người tiêu dùng hiểu rõ hơn về chất lượng sản phẩm của mình, PACOW sẵn sàng giảm giá “CỰC SÂU” để ai cũng có thể mua hàng “CỰC THÍCH”.
Nhanh chân đến cửa hàng PACOW để cùng trãi nghiệm khuyến mãi SIÊU KHỦNG nhé
CHƯƠNG TRÌNH ÁP DỤNG TỪ NGÀY 15/08/2018
BẢNG GIÁ THỊT BÒ ÚC PACOW
| TÊN HÀNG |
GIÁ GỐC |
GIÁ KHUYẾN MÃI |
| Bắp - Shank |
|
300,000 |
| Bắp bò cắt khoanh - Osso bucco |
|
270,000 |
| Bắp Hoa - Shin shank special trim |
|
730,000 |
| Bắp vá - Oyster Blade |
|
350,000 |
| Bắp trắng - Eyeround |
|
347,000 |
| Bầu Tay - Bolar blade |
|
360,000 |
| Bít tết - Topside |
|
375,000 |
| Bò xào loại 1 - Stir Fry |
|
445,000 |
| Bò xào loại 2 - Stir Fry |
|
355,000 |
| Brisket Navel End |
|
250,000 |
| Cá lóc - Chuck tender |
|
377,000 |
| Cục tròn - Knuckle |
|
340,000 |
| Đầu phi lê - Butt Tenderloin |
|
750,000 |
| Đầu thăn - Rib eye |
|
630,000 |
| Dẻ sườn - Rib finger |
|
308,000 |
| Đuôi - Tail |
|
292,000 |
| Gân gối - Tendon |
|
262,000 |
| Gân thăn - Silver skin |
|
340,000 |
| Gân y - Tendon |
|
300,000 |
| Gầu có dính nạm - Brisket Point End |
|
246,000 |
| Gầu không có dính nạm - Brisket Point End (deckie off |
|
316,000 |
| Giấm táo,sấm nạm - Flank Steak |
|
530,000 |
| Gu - Hump |
|
305,000 |
| Lá cờ(có bắp trắng) -Outside |
|
367,000 |
| Lá cờ(không có bắp trắng)- Outside Flat |
|
367,000 |
| Lông tết - Rump |
|
450,000 |
| Nạc vai - Chuck eye roll |
|
340,000 |
| Nạm bụng - Flank |
|
246,000 |
| Nạm sườn có xương -Short Rib bone in |
475,000 |
280,000 |
| Nạm sườn không xương - Short Rib Boneless |
|
440,000 |
| Phi lê - Tenderloin |
|
750,000 |
| Sườn Non - Spare ribs |
|
277,000 |
| T bone |
|
670,000 |
| Thăn - Striploin |
|
630,000 |
| Thăn lưng có xương - O p rib |
|
670,000 |
| Thăn nội - NY strip on the bone |
|
577,000 |
| Thịt ba chỉ - Short plate |
|
315,000 |
| Thịt BBQ |
|
480,000 |
| Thịt cổ - Neck/chuck |
|
262,000 |
| Tái |
|
360,000 |
| Thịt xay 100% - Minced 100% |
|
240,000 |
| Thịt xay 70-80%- Minced 70-80% |
|
225,000 |
| Vụn lớn - Trim large |
|
250,000 |
| Vụn nhỏ - Trim small |
|
210,000 |
| Bò viên |
|
200,000 |
| |
|
|